Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Iron acetate liquor

Hóa học & vật liệu

dung dịch sắt axetat

Giải thích EN: A black liquor that contains 5-5.5% iron and sometimes copperas or tannin; used as a dye mordant.Giải thích VN: Dung dịch màu đen chứa 5-5.5% sắt và đôi khi có cả sắt sunfat hoặc tanin; được sử dụng như là thuốc cẩn màu.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top