Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Iron curtain

Thông dụng

Danh từ

Bức màn sắt (từ ngữ ám chỉ sự bưng bít thông tin của các nước xã hội chủ nghĩa)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Iron deposit

    Địa chất: quặng sắt,
  • Iron dextran

    dextran sắt (tên thương mại imferon),
  • Iron filing

    vụn sắt, mạt sắt, vụn sắt, mạt sắt,
  • Iron filings

    mạt sắt,
  • Iron founding

    đúc gang, đúc gang, Địa chất: đúc gang,
  • Iron foundry

    Danh từ: xưởng đúc sắt, Kỹ thuật chung: nhà máy đúc thép,
  • Iron gate

    cổng sắt,
  • Iron girder

    dầm thép,
  • Iron glass

    thuỷ tinh sắt,
  • Iron glence

    Địa chất: hêmantit,
  • Iron grill(e)

    tấm lưới sắt,
  • Iron hand

    danh từ, sự kiểm soát chặt chẽ; sự cai trị hà khắc, bàn tay sắt ( (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa:...
  • Iron hat

    mũ sắt,
  • Iron horse

    Danh từ: ngựa sắt (đầu máy xe lửa, xe đạp...)
  • Iron hut

    công trường bằng sắt,
  • Iron index

    chỉ số sắt,
  • Iron law

    Danh từ: quy luật không thay đổi được, nguyên tắc không thay đổi được, luật sắt ( (nghĩa...
  • Iron law of wages

    Danh từ: (kinh tế); (chính trị) thuyết tiền lương, đảm bảo tối thiểu (cho rằng tiền lương...
  • Iron lining

    Địa chất: vì chống bằng thép, vì kim loại,
  • Iron liver

    gan nhiễm sắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top