Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Iron hand

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Sự kiểm soát chặt chẽ; sự cai trị hà khắc, bàn tay sắt ( (nghĩa bóng))

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
big stick , control , firm hand , grip , hard line , heavy hand , high hand , iron boot , iron fist , iron rule , jackboot , mailed fist , strong hand , tight grasp , tight hand , tight rein , tight ship

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Iron hat

    mũ sắt,
  • Iron horse

    Danh từ: ngựa sắt (đầu máy xe lửa, xe đạp...)
  • Iron hut

    công trường bằng sắt,
  • Iron index

    chỉ số sắt,
  • Iron law

    Danh từ: quy luật không thay đổi được, nguyên tắc không thay đổi được, luật sắt ( (nghĩa...
  • Iron law of wages

    Danh từ: (kinh tế); (chính trị) thuyết tiền lương, đảm bảo tối thiểu (cho rằng tiền lương...
  • Iron lining

    Địa chất: vì chống bằng thép, vì kim loại,
  • Iron liver

    gan nhiễm sắt,
  • Iron loss

    tổn hao do lõi sắt, tổn hao sắt, tổn thất sắt,
  • Iron lung

    Danh từ: phổi nhân tạo, Y học: phổi sắt,
  • Iron man

    Danh từ: người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi, máy làm...
  • Iron meteorite

    thiên thạch sắt,
  • Iron mill

    nhà máy luyện kim, Địa chất: nhà máy luyện kim,
  • Iron mine

    Địa chất: mỏ sắt,
  • Iron minimum

    lượng sắt tối thiểu,
  • Iron minium

    mi-ni-um sắt,
  • Iron mould

    khuôn kim loại,
  • Iron notch

    lỗ ra gang,
  • Iron ocher

    ocrơ sắt,
  • Iron ochre

    ô-crơ sắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top