Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Iron red

Hóa học & vật liệu

màu đỏ sắt

Giải thích EN: Any of the red pigments derived from ferric oxide.Giải thích VN: Mọi loại thuốc nhuộm màu đỏ được chiết xuất từ oxit sắt(III).


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top