Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ironwork

Nghe phát âm

Mục lục

/´aiən¸wə:k/

Thông dụng

Danh từ

Nghề làm đồ sắt
Đồ vật bằng sắt
Bộ phận bằng sắt

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

nghề rèn

Kỹ thuật chung

nghề làm đồ sắt
đồ sắt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top