Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Irony

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /'aɪrəni/

Thông dụng

Danh từ

Số nhiều ironies
Sự mỉa mai, sự châm biếm, sự trớ trêu

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

như sắt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
banter , burlesque , contempt , contrariness , criticism , derision , humor , incongruity , jibe , mockery , mordancy , paradox , quip , raillery , repartee , reproach , ridicule , sardonicism , satire , taunt , twist , wit , antiphrasis , sarcasm

Từ trái nghĩa

noun
consideration , deference

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top