Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Irradiant

Nghe phát âm

Mục lục

/i´reidiənt/

Thông dụng

Tính từ

Sáng chói, sáng ngời

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

phát tia sáng

Kỹ thuật chung

phản xạ
sáng chói

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
beamy , brilliant , effulgent , incandescent , lambent , lucent , luminous , lustrous , radiant , refulgent , shiny

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top