Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Irregular structural system

Nghe phát âm

Xây dựng

hệ cấu trúc không bình thường
hệ cấu trúc không đều đặn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Irregular temperature

    nhiệt độ không đồng đều,
  • Irregular unsteady flow

    dòng bất thường,
  • Irregular variable star

    sao đổi ánh không đều,
  • Irregular ventilation

    thông gió không đồng đều,
  • Irregular wear

    mài mòn không đều,
  • Irregular yarn

    sợi không đều,
  • Irregularity

    / i,regju'læriti /, Danh từ: tính không đều; cái không đều, tính không theo quy luật; tính không...
  • Irregularity of pulse

    mạch không đều, mạch không đều.,
  • Irregularly

    Phó từ: không đều, không đều đặn, thất thường, bất thường, Từ...
  • Irregularly distributed load

    tải trọng phân bố không đều,
  • Irrelative

    / i´relətiv /, Tính từ: không dính dáng, không liên quan, không quan hệ (với...)
  • Irrelativeness

    / i´relətivnis /, danh từ, tính không dính dáng, sự không liên quan, sự không quan hệ (với...), tính không thích hợp, tính không...
  • Irrelevance

    Danh từ: tính không dính dáng, tính không thích hợp, Điều không thích đáng; điều không thích...
  • Irrelevancy

    / i´reləvənsi /, như irrelevance, Từ đồng nghĩa: noun, aside , deviation , divagation , divergence , divergency...
  • Irrelevant

    / i'relәv(ә)nt /, Tính từ: không thích đáng; không thích hợp, không liên quan, Toán...
  • Irrelevantly

    Phó từ: không thích hợp, không thích đáng,
  • Irrelievable

    / ¸iri´li:vəbl /, tính từ, không làm cho đỡ (đau...) được, không làm cho bớt (khổ...) được
  • Irreligion

    / ¸iri´lidʒən /, Danh từ: sự không tín ngưỡng; sự không trọng tín ngưỡng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top