Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Irreparableness

    / i´repərəbəlnis /, như irreparability,
  • Irreparably

    Phó từ: không thể sửa chữa, không thể đền bù,
  • Irrepatriable

    Tính từ: không thể cho trở về nước được (vì vấn đề (chính trị)),
  • Irrepealability

    / ¸iri¸pi:lə´biliti /, danh từ, tính không thể bãi bỏ được (điều khoản, quy định...)
  • Irrepealable

    Tính từ: không thể bãi bỏ được (điều khoản, quy định...)
  • Irrepealableness

    / ¸iri´pi:ləbəlnis /, như irrepealability,
  • Irreplaceable

    / ¸iri´pleisəbəl /, Tính từ: không thể thay thế được, Cơ khí & công...
  • Irreplaceableness

    Danh từ: tính không thể thay thế được,
  • Irrepressibility

    / ¸irip¸resə´biliti /, tính từ, tính không thể kìm được; tính không thể nén được,
  • Irrepressible

    Tính từ: không thể kìm được; không thể nén được, Từ đồng nghĩa:...
  • Irrepressibleness

    / ¸irip´resəbəlnis /, như irrepressibility,
  • Irrepressibly

    Phó từ: không thể kìm lại, không thể dằn nén, irrepressibly furious, tức giận không dằn lòng...
  • Irreproachability

    / ´iri¸proutʃə´biliti /, danh từ, tính không thể chê trách được,
  • Irreproachable

    / ¸iri´proutʃəbl /, Tính từ: không thể chê trách được, Từ đồng nghĩa:...
  • Irreproachableness

    / ¸iri´proutʃəbəlnis /, như irreproachability,
  • Irreproachably

    Phó từ: không chê trách được, không chê vào đâu được, irreproachably excellent, xuất sắc không...
  • Irresistibility

    / ´iri¸zistə´biliti /, danh từ, tính không chống lại được, tính không thể cưỡng lại được, tính hấp dẫn không cưỡng...
  • Irresistible

    / ¸iri´zistəbl /, Tính từ: không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top