Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Irrepressible

Xem thêm các từ khác

  • Irrepressibleness

    / ¸irip´resəbəlnis /, như irrepressibility,
  • Irrepressibly

    Phó từ: không thể kìm lại, không thể dằn nén, irrepressibly furious, tức giận không dằn lòng...
  • Irreproachability

    / ´iri¸proutʃə´biliti /, danh từ, tính không thể chê trách được,
  • Irreproachable

    / ¸iri´proutʃəbl /, Tính từ: không thể chê trách được, Từ đồng nghĩa:...
  • Irreproachableness

    / ¸iri´proutʃəbəlnis /, như irreproachability,
  • Irreproachably

    Phó từ: không chê trách được, không chê vào đâu được, irreproachably excellent, xuất sắc không...
  • Irresistibility

    / ´iri¸zistə´biliti /, danh từ, tính không chống lại được, tính không thể cưỡng lại được, tính hấp dẫn không cưỡng...
  • Irresistible

    / ¸iri´zistəbl /, Tính từ: không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không...
  • Irresistible force

    lực không thể cản được,
  • Irresistibleness

    / ¸iri´zistəbəlnis /, như irresistibility,
  • Irresistibly

    Phó từ: không cưỡng lại được, hấp dẫn đến nỗi không cưỡng lại được,
  • Irresolubility

    / ir¸ezəlju´biliti /, danh từ, tính không thể giải được, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính không thể giải thích được,
  • Irresoluble

    / i´rezəljubl /, Tính từ: không thể giải được, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thể giải thích được,...
  • Irresolute

    / i´rezə¸lu:t /, Tính từ: do dự, phân vân, lưỡng lự, thiếu quyết tâm, thiếu quả quyết,
  • Irresolutely

    Phó từ: do dự, phân vân, lưỡng lự,
  • Irresoluteness

    / i´rezə¸lu:tnis /, danh từ, tính do dự, tính phân vân, tính lưỡng lự, tính thiếu quyết tâm, tính thiếu quả quyết,
  • Irresolution

    Danh từ: sự do dự, sự phân vân, sự lưỡng lự, Từ đồng nghĩa:...
  • Irresolvability

    / ¸iri¸zɔlvə´biliti /, danh từ, tính không thể phân tách ra từng phần được, tính không thể giải thích được (bài toán...)
  • Irresolvable

    / ¸iri´zɔlvəbl /, Tính từ: không thể phân tách ra từng phần được, không thể giải thích được...
  • Irresolvableness

    / ¸iri´zɔlvəbəlnis /, như irresolvability,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top