Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Irresolutely

    Phó từ: do dự, phân vân, lưỡng lự,
  • Irresoluteness

    / i´rezə¸lu:tnis /, danh từ, tính do dự, tính phân vân, tính lưỡng lự, tính thiếu quyết tâm, tính thiếu quả quyết,
  • Irresolution

    Danh từ: sự do dự, sự phân vân, sự lưỡng lự, Từ đồng nghĩa:...
  • Irresolvability

    / ¸iri¸zɔlvə´biliti /, danh từ, tính không thể phân tách ra từng phần được, tính không thể giải thích được (bài toán...)
  • Irresolvable

    / ¸iri´zɔlvəbl /, Tính từ: không thể phân tách ra từng phần được, không thể giải thích được...
  • Irresolvableness

    / ¸iri´zɔlvəbəlnis /, như irresolvability,
  • Irrespective

    / ¸iri´spektiv /, Tính từ ( + .of): không kể, bất luận, irrespective of nationality, không kể quốc...
  • Irrespirable

    Tính từ: không thở được, ngột ngạt (không khí),
  • Irresponsibility

    / ´iri¸spɔnsə´biliti /, danh từ, sự thiếu tinh thần trách nhiệm, sự chưa đủ trách nhiệm, sự không chịu trách nhiệm (đối...
  • Irresponsible

    / ¸iri´spɔnsəbl /, Tính từ: thiếu tinh thần trách nhiệm, vô trách nhiệm, tắc trách, Từ...
  • Irresponsibleness

    / ¸iri´spɔnsəbəlnis /, như irresponsibility,
  • Irresponsibly

    Phó từ: vô trách nhiệm, thiếu trách nhiệm, tắc trách,
  • Irresponsive

    / ¸iri´spɔnsiv /, Tính từ: không đáp lại, không phản ứng,
  • Irresponsiveness

    / ¸iri´spɔnsivnis /, danh từ, sự không đáp lại, sự không phản ứng,
  • Irresuscitable

    không hồi sinh được,
  • Irretention

    Danh từ: sự không giữ được, sự không ghi nhớ được,
  • Irretentive

    / ¸iri´tentiv /, tính từ, không giữ được, không ghi nhớ được,
  • Irretentiveness

    / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top