Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Irreversible worm

Cơ - Điện tử

Trục vít tự hãm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Irreversibleness

    / ¸iri´və:səbəlnis /, như irreversibility,
  • Irreversibly

    Phó từ: không thể đảo ngược được, không thể thay đổi được,
  • Irreversive

    không đảo ngược được,
  • Irrevocability

    / i¸revəkə´biliti /, danh từ, tính không thể bãi bỏ được, tính không thể huỷ bỏ; tính không thể thay đổi (ý kiến...),...
  • Irrevocable

    / i'revəkəbl /, Tính từ: không thể bãi bỏ được, không thể huỷ bỏ; không thể thay đổi (ý...
  • Irrevocable credit

    tín dụng không thể hủy ngang,
  • Irrevocable debt

    nợ không hủy ngang,
  • Irrevocable letter of credit

    thư tín dụng không thể triệt tiêu,
  • Irrevocable trust

    tín thác không thể hủy ngang,
  • Irrevocableness

    / i´revəkəbəlnis /, như irrevocability,
  • Irrevocably

    Phó từ: không thể hủy bỏ, không thể thay đổi,
  • Irrigable

    / ´irigəbl /, Tính từ: có thể tưới được, Cơ khí & công trình:...
  • Irrigate

    / ´iri¸geit /, Ngoại động từ: tưới (đất, ruộng), (y học) rửa (vết thương...), làm ướt,...
  • Irrigated agriculture

    canh tác có tưới,
  • Irrigated air cleaner

    thiết bị lọc ẩm không khí,
  • Irrigated area

    diện tích được tưới, diện tích tưới nước,
  • Irrigating head

    cột nước tưới, lưu lượng tưới,
  • Irrigation

    / ¸iri´geiʃən /, Danh từ: sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được...
  • Irrigation Efficiency

    hiệu suất tưới tiêu, lượng nước được tích trữ trong vùng thu hoạch cây có củ so với lượng nước tưới tiêu được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top