Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Irrevocable

Nghe phát âm

Mục lục

/i'revəkəbl/

Thông dụng

Tính từ

Không thể bãi bỏ được, không thể huỷ bỏ; không thể thay đổi (ý kiến...)
an irrevocable letter of credit
tín dụng thư không hủy ngang (người mua phải tham khảo ý kiến người bán, chứ không được tự tiện hủy ngang)
Không thể thu hồi (giấy phép...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
certain , changeless , constant , doomed , established , fated , final , immutable , indelible , inevitable , invariable , irremediable , irretrievable , irreversible , lost , permanent , predestined , predetermined , settled , unalterable , unrepealable , unreversible , conclusive , firm , fixed , intractable

Từ trái nghĩa

adjective
alterable , changeable , reversible , revocable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top