Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Irritability

Nghe phát âm

Mục lục

/¸iritə´biliti/

Thông dụng

Cách viết khác irritableness

Danh từ

Tính dễ cáu, tính cáu kỉnh
(sinh vật học); (y học) tính dễ bị kích thích; tính cảm ứng

Chuyên ngành

Y học

tính dễ kích thích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
peevishness , impatience , anger , annoyance , irritation , animosity , fantod , fretfulness , iracundity , irascibility , petulance , querulousness , waspishness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top