Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Irritability of the stomach

Y học

(sự) bị kích thích cuả dạ dày

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Irritability of thebladder

    (sự) dễ bị kích thích bàng quang,
  • Irritability of thestomach

    (sự) bị kích thích cuả dạ dày,
  • Irritable

    / 'iritәb(ә)l /, Tính từ: dễ cáu; cáu kỉnh, (sinh vật học); (y học) dễ bị kích thích, dễ cảm...
  • Irritable bladder

    bàng quang bị kích thích,
  • Irritable bowel syndrome

    hội chứng kích thích ruột (đại tràng co thắt, viêm tràng có nhầy),
  • Irritable colon

    (chứng) kích thích ruột kết, kích thích kết tràng,
  • Irritable heart

    tim dễ kích thích,
  • Irritablebladder

    bàng quang bị kích thích,
  • Irritablebowel syndrome

    hội chứng kích thích ruột (đại tràng co thắt, viêm tràng có nhầy).,
  • Irritablecolon

    (chứng) kích thích ruột kết, kích thích kết tràng,
  • Irritableheart

    tim dễ kích thích,
  • Irritableness

    / ´iritəbəlnis /, như irritability, Từ đồng nghĩa: noun, peevishness , petulance
  • Irritably

    Phó từ: cáu kỉnh, cáu gắt,
  • Irritancy

    / ´iritənsi /, danh từ, sự làm cáu,
  • Irritant

    / ´iritənt /, Tính từ: gây bứt rứt khó chịu, làm cho nổi quạu, (sinh vật học) kích thích,
  • Irritant point

    chất độc gây kích thích,
  • Irritant refrigerant

    chất làm lạnh kích thích,
  • Irritate

    / ´iri¸teit /, Ngoại động từ: làm phát cáu, chọc tức, (sinh vật học) kích thích, (y học) kích...
  • Irritated

    Tính từ: tức tối; cáu tiết, (y học) bị kích thích; tấy lên, rát (da...), Từ...
  • Irritating

    / ´iriteitiη /, tính từ, làm phát cáu, chọc tức, (sinh vật học) kích thích, (y học) kích thích, làm tấy lên, làm rát (da...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top