Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Irrotational flow

Mục lục

Vật lý

sự chảy không rota

Xây dựng

dòng chảy không xoắy

Điện lạnh

dòng không rota

Kỹ thuật chung

dòng không xoáy

Xem thêm các từ khác

  • Irrotational motion

    chuyển động không rota,
  • Irrotational vector

    vectơ vô rota,
  • Irrupt

    / i´rʌpt /, Nội động từ: xông vào, xâm nhập, nổ bùng (sự phẫn nộ của quần chúng...), tăng...
  • Irruption

    / i´rʌpʃən /, Danh từ: sự xông vào, sự xâm nhập, sự nổ bùng (của sự phẫn nộ của quần...
  • Irruption of water

    sự tràn nước, sự trào nước, Địa chất: sự bục nước,
  • Irruptive

    / i´rʌptiv /, tính từ, nổ bùng, tăng vọt,
  • Irruptive rock

    đá phun trào, Địa chất: đá phun trào, đá macma,
  • Irwin oscillograph

    dao động ký irwin,
  • Is

    thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • Is (information science)

    khoa học thông tin,
  • Is management

    sự quản lý kinh doanh kém, sự quản lý tồi,
  • Is multiplied by

    ... được nhân với,
  • Is multiplied by ...

    được nhân với ..,
  • Isagogic

    / ¸aisə´gɔdʒik /, Tính từ: (tôn giáo) mở đầu (cho sự giải thích (kinh thánh)),
  • Isagogics

    Danh từ: sự mở đầu (cho sự nghiên cứu (kinh thánh)),
  • Isallobar

    / ai´sælə¸ba: /, Danh từ: Đường trên bản đồ nối những điểm có cùng áp suất không khí trong...
  • Isanomalic line

    đường đẳng chấn,
  • Isanormal

    đường đẳng cự,
  • Isauxeris

    (sự) lớn đều so với thân,
  • Isbn

    viết tắt, mã số sách tiêu chuẩn quốc tế ( international standard book number),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top