Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Island hill

Mục lục

Hóa học & vật liệu

đồi trơ trọi

Kỹ thuật chung

đồi sót

Xem thêm các từ khác

  • Island of langerhans

    đảo langerhans, đảo tụy,
  • Island position

    vị trí tách biệt,
  • Island sink

    máng xả trũng,
  • Island site

    vị trí cách biệt,
  • Island station

    bến giữa dòng,
  • Island station roof

    mái hình nấm, mái tựa trên một cột,
  • Islander

    / ´ailəndə /, Danh từ: người ở đảo,
  • Islandish

    Tính từ: (thuộc) hòn đảo, đảo,
  • Isle

    / ail /, Danh từ: (thơ ca) hòn đảo nhỏ, Cơ khí & công trình: đảo...
  • Isle of Man

    / ail əv mæn /, diện tích: 572 sq km, thủ đô: douglas, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Islet

    / ´ailit /, Danh từ: hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt, Kỹ...
  • Islet cell

    tế bào đảo ( langerhan ),
  • Islet of langerhans

    đảo tụy, đảo langerhans,
  • Islets of Langerhans

    đảo langerhans,
  • Islets of langerhans

    đảo langerhans .,
  • Ism

    Danh từ: học thuyết, chủ nghĩa, confucianism and all other isms of the ancient china, khổng giáo và tất...
  • Isn't

    (viết tắt) của .is .not:,
  • Iso

    viết tắt, tổ chức tiêu chuẩn quốc tế ( international standard organization),
  • Iso-

    tiền tố chỉ bằng nhau, đồng nhất hay tương tự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top