Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Isle

Nghe phát âm

Mục lục

/ail/

Thông dụng

Danh từ

(thơ ca) hòn đảo nhỏ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

đảo nhỏ

Xây dựng

hòn đảo nhỏ

Xem thêm các từ khác

  • Isle of Man

    / ail əv mæn /, diện tích: 572 sq km, thủ đô: douglas, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Islet

    / ´ailit /, Danh từ: hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt, Kỹ...
  • Islet cell

    tế bào đảo ( langerhan ),
  • Islet of langerhans

    đảo tụy, đảo langerhans,
  • Islets of Langerhans

    đảo langerhans,
  • Islets of langerhans

    đảo langerhans .,
  • Ism

    Danh từ: học thuyết, chủ nghĩa, confucianism and all other isms of the ancient china, khổng giáo và tất...
  • Isn't

    (viết tắt) của .is .not:,
  • Iso

    viết tắt, tổ chức tiêu chuẩn quốc tế ( international standard organization),
  • Iso-

    tiền tố chỉ bằng nhau, đồng nhất hay tương tự,
  • Iso-center

    cùng tâm, đẳng tâm,
  • Iso-curves

    đường cong đẳng tích,
  • Iso-electric

    đẳng điện đẳng địatừ,
  • Iso-energetic

    đẳng năng lượng,
  • Iso-iconia

    tình trạng đồng hình (của hai mắt),
  • Iso-immunization

    miễn dịch đồng loại,
  • Iso-k line

    đường đẳng k,
  • Iso-oncotic

    đồng áp xuất thẩm thấu keo,
  • Iso-osmotic

    đồng áp xuất thẩm thấu,
  • Iso-plus process

    quá trình 'iso plus',
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top