Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Isoazimuthal

Xây dựng

đẳng phương vị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Isobar

    / ´aisouba: /, Danh từ: (khí tượng) đường đẳng áp, Toán & tin:...
  • Isobar line

    đường đẳng áp, đường đẳng áp,
  • Isobaric

    / ¸aisou´bæ:rik /, Tính từ: (khí tượng) đẳng áp, Toán & tin: (thuộc)...
  • Isobaric (line)

    đường đẳng áp,
  • Isobaric line

    đường đẳng áp,
  • Isobaric process

    quá trình đẳng áp,
  • Isobaric solution

    dung dịch đẳng áp, dung dịch đẳng tỷ trọng,
  • Isobaric spin

    spin đồng vị,
  • Isobars

    đường đẳng áp,
  • Isobase

    đường đẳng nâng,
  • Isobath

    / ´aisou¸ba:θ /, Kỹ thuật chung: đường đẳng sâu, đường đồng mức sâu, isobath of piezometric...
  • Isobath of piezometric surface

    đường đẳng sâu của mặt đo áp,
  • Isobath of water table

    đường đẳng gương nước ngầm,
  • Isobathic

    đẳng sâu, isobathic line, đường đẳng sâu
  • Isobathic chart

    bản đồ đẳng sâu,
  • Isobathic line

    đường đẳng sâu, đường cùng độ sâu, đường đẳng sâu,
  • Isobaths

    đường cùng độ sâu, đường đẳng sâu, đường đồng bề sâu,
  • Isobits bit

    bit đồng trị,
  • Isobolism

    xu hướng chịu sự kích thích tối da.,
  • Isobutane

    chất isobutan, isobutane ((ch3)chch3), isobutan ch(ch3)3, isobutane ((ch3)3chch3),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top