Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Isochronous

Nghe phát âm

Mục lục

/ai´s/

Thông dụng

Cách viết khác isochronal

Như isochronal

Chuyên ngành

Toán & tin

có tính đẳng thời

Kỹ thuật chung

đẳng thời

Giải thích VN: Chiếm thời gian bằng nhau.

Burst Isochronous Transmission (BIT)
truyền dẫn đẳng thời theo khối
Hybrid Isochronous MAC Service Access Point (HISAP)
điểm truy nhập dịch vụ MAC đẳng thời hỗn hợp
interrupted isochronous transmission
sự truyền đẳng thời bị ngắt
isochronous circuit
mạch đẳng thời
isochronous circuits
mạng đẳng thời
isochronous communication
liên lạc đẳng thời
isochronous communications
truyền thông đẳng thời
Isochronous Media Access Control (IMAC)
điều khiển truy nhập phương tiện đẳng thời
isochronous pendulum
con lắc đẳng thời
isochronous transmission
sự truyền đẳng thời
isochronous transmission
truyền dẫn đẳng thời

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cyclic , cyclical , isochronal , periodic , periodical

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top