Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Isoclinal

Nghe phát âm

Mục lục

/¸aisou´klainl/

Thông dụng

Cách viết khác isoclinic

Như isoclinic

Chuyên ngành

Xây dựng

đẳng tà

Kỹ thuật chung

đẳng khuynh
isoclinal line
đường đẳng khuynh
đẳng nghiêng
isoclinal fold
nếp uốn đẳng nghiêng
isoclinal net
lưới đường đẳng nghiêng

Địa chất

đường đẳng nghiêng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top