Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Isoclinally

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem isoclinal


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Isocline

    / ´aisə¸klain /, Danh từ: Đường đẳng khuynh, Toán & tin: đường...
  • Isocline method

    phương pháp nghiêng đều,
  • Isocline plane

    mặt phẳng nghiêng đều,
  • Isoclinic

    / ¸aisou´klinik /, Tính từ: Đẳng khuynh, Danh từ: Đường đẳng khuynh,...
  • Isoclinic fringe

    vân đồng bộ nghiêng,
  • Isoclinic line

    Danh từ: Đường đẳng khuynh, đường đẳng nghiêng, đường đẳng hướng, đường đẳng tà,...
  • Isoclinic lines

    đường đẳng nghiêng,
  • Isocolloid

    đẳng keo,
  • Isocomplement

    đồng loại bổ thể,
  • Isoconcentration

    cô đặc iron, Đồng nồng độ, nhiều hơn một điểm lấy mẫu biểu hiện cùng một nồng độ riêng biệt.
  • Isoconcentration map

    biểu đồ cô dặc iron,
  • Isocoria

    sự đồng đều của đồng tử,
  • Isocortex

    áonão mới,
  • Isocost curve

    đường (cong) đẳng trị,
  • Isocost line

    đồng phí tổn, đường đẳng phí,
  • Isocracking

    cracking đồng phân, isocracking,
  • Isocracy

    / ai´sɔkrəsi /, danh từ, chính thể đồng quyền,
  • Isocrat

    Danh từ: người ở trong chính thể đồng quyền,
  • Isocratic

    / ¸aisou´krætik /, tính từ, (thuộc) chính thể đồng quyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top