Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Isogonal

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(toán học) đẳng giác
isogonal line
đường đẳng giác

Toán & tin

góc bằng nhau

Kỹ thuật chung

đẳng giác
isogonal line
đường đẳng giác
isogonal trajectory
quỹ đạo đẳng giác
isogonal transformation
phép biến đổi đẳng giác
đẳng góc

Xây dựng

đẳng giác

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top