Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Isogonic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸aisou´gɔnik/

Thông dụng

Tính từ

(toán học) đẳng giác

Chuyên ngành

Toán & tin

có cùng độ nghiêng
cùng độ nghiêng

Điện lạnh

đẳng thiên

Xem thêm các từ khác

  • Isogonic chart

    bản đồ đẳng thiên,
  • Isogonic line

    đường đẳng thiên, đường đẳng giác,
  • Isogonic map

    bản đồ đẳng góc,
  • Isogonie chuit

    biểu đồ đẳng thiên,
  • Isograd

    đường đẳng cấp,
  • Isograft

    mảnh ghép đồng nhất,
  • Isograft graft

    mảnh ghép đồng gen, ghép đồng gen,
  • Isograh

    Toán & tin: (máy tính ) máy giải phương trình đại số,
  • Isogram

    đường đẳng trị (bản đồ học),
  • Isography

    trị [biểu đồ đẳng trị], biểu đồ đẳng trị,
  • Isohaemagglutinin

    ngưng kết tố hồng cầu đồng loại,
  • Isohaline

    đường đồng mặn, đường đẳng độ muối,
  • Isohel

    Danh từ: Đường trên bản đồ nổi những vùng có cùng lượng ánh sáng mặt trời, đường cùng...
  • Isohemagglutination

    (sự) ngưng kết hồng cầu đồng loại,
  • Isohemagglutinin

    ngưng kết tố hồng cầu đồng loại,
  • Isohemolysin

    tan huyết tố đồng loại,
  • Isohemolytic

    thuộc tan huyết tố đồng loại,
  • Isohume

    đường cùng lượng nước, đường đẳng mưa,
  • Isohydria

    (sự) cân bằng nước,
  • Isohyet

    Danh từ: Đường trên bản đồ nối những vùng có cùng lượng mưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top