Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Isogonie chuit

Nghe phát âm

Xây dựng

biểu đồ đẳng thiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Isograd

    đường đẳng cấp,
  • Isograft

    mảnh ghép đồng nhất,
  • Isograft graft

    mảnh ghép đồng gen, ghép đồng gen,
  • Isograh

    Toán & tin: (máy tính ) máy giải phương trình đại số,
  • Isogram

    đường đẳng trị (bản đồ học),
  • Isography

    trị [biểu đồ đẳng trị], biểu đồ đẳng trị,
  • Isohaemagglutinin

    ngưng kết tố hồng cầu đồng loại,
  • Isohaline

    đường đồng mặn, đường đẳng độ muối,
  • Isohel

    Danh từ: Đường trên bản đồ nổi những vùng có cùng lượng ánh sáng mặt trời, đường cùng...
  • Isohemagglutination

    (sự) ngưng kết hồng cầu đồng loại,
  • Isohemagglutinin

    ngưng kết tố hồng cầu đồng loại,
  • Isohemolysin

    tan huyết tố đồng loại,
  • Isohemolytic

    thuộc tan huyết tố đồng loại,
  • Isohume

    đường cùng lượng nước, đường đẳng mưa,
  • Isohydria

    (sự) cân bằng nước,
  • Isohyet

    Danh từ: Đường trên bản đồ nối những vùng có cùng lượng mưa,
  • Isohyetal

    đường cùng độ lún, đường cùng lượng mưa, đẳng mưa,
  • Isohyetal line

    đường đẳng vũ,
  • Isohypercytosis

    sự tăng đều bạch cầu,
  • Isohypocytosis

    (sự) giảm đều bạch cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top