Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Isologous

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(hoá học) đồng cấp

Y học

(hoá) đồng cấp thuần chủng đồng cấu trúc di truyền

Kỹ thuật chung

đồng cấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Isologue

    chất đồng cầu,
  • Isolophobia

    (chứng) sợ cô đơn,
  • Isoluminance curve

    đường (cong) cùng độ chói,
  • Isolux

    đường đồng lux, đường đẳng (độ) rọi, đường đẳng lux,
  • Isolux curve

    đường (cong) cùng độ rọi,
  • Isolysergic acid

    axit isolisecgic,
  • Isolysergicacid

    axit isolisecgic,
  • Isolysin

    tan huyết tố đồng loại.,
  • Isolysis

    tan huyết tố đồng loại,
  • Isomagnetic

    Tính từ: (thuộc) những điểm có cùng lực từ, đẳng từ, isomagnetic line, đường đẳng từ
  • Isomagnetic line

    đường đẳng từ,
  • Isomagnetics line

    đường đẳng từ,
  • Isomastigote

    có lông roi đều nhau ở cực đầu (động vật nguyên sinh),
  • Isomate process

    quá trình đồng phân hóa,
  • Isomer

    / ´aisəmə /, Danh từ: (hoá học) chất đồng phân, Hình thái từ:
  • Isomerase

    enyme trong nhóm các enzyme xúc tác việc chuyển một chất đồng phân của một hợp chất thành một chất khác,
  • Isomeric

    / ˌaɪsəˈmɛrɪk /, Tính từ: (hoá học) đồng phân ( (cũng) isomerous), Y học:...
  • Isomeric change

    biến đổi đồng phân,
  • Isomeric function

    chứcnăng phân đoạn tủy sống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top