Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Isomagnetic

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) những điểm có cùng lực từ

Kỹ thuật chung

đẳng từ
isomagnetic line
đường đẳng từ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Isomagnetic line

    đường đẳng từ,
  • Isomagnetics line

    đường đẳng từ,
  • Isomastigote

    có lông roi đều nhau ở cực đầu (động vật nguyên sinh),
  • Isomate process

    quá trình đồng phân hóa,
  • Isomer

    / ´aisəmə /, Danh từ: (hoá học) chất đồng phân, Hình thái từ:
  • Isomerase

    enyme trong nhóm các enzyme xúc tác việc chuyển một chất đồng phân của một hợp chất thành một chất khác,
  • Isomeric

    / ˌaɪsəˈmɛrɪk /, Tính từ: (hoá học) đồng phân ( (cũng) isomerous), Y học:...
  • Isomeric change

    biến đổi đồng phân,
  • Isomeric function

    chứcnăng phân đoạn tủy sống,
  • Isomeric transition

    sự chuyển đồng phân, chuyển đổi đồng phân,
  • Isomerisation

    / ai¸sɔmərai´zeiʃən /, Điện lạnh: sự đồng phân hóa,
  • Isomerism

    / ai´sɔmə¸rizəm /, Danh từ: (hoá học) hiện tượng đồng phân, Y học:...
  • Isomerization

    / ai¸sɔmərai´zeiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự đồng phân hoá, Hóa học...
  • Isomerize

    / ¸ai´sɔmə¸raiz /, Ngoại động từ: (hoá học) đồng phân hoá, Hình thái...
  • Isomerous

    / ai´sɔmərəs /, Tính từ: cùng có một số phần như nhau, (thực vật học) đẳng số, (như) isomeric,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top