Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Isomorphism

Nghe phát âm

Mục lục

/¸aisou´mɔ:fizəm/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) sự đồng hình
(toán học) sự đẳng cấu; phép đẳng cấu

Chuyên ngành

Toán & tin

phép đẳng cấu
central isomorphism
phép đẳng cấu trung tâm
inner isomorphism
phép đẳng cấu trong
metric isomorphism
phép đẳng cấu mêtric
multiple isomorphism
phép đẳng cấu bội
order isomorphism
phép đẳng cấu bảo toàn thứ tự
topological isomorphism
phép đẳng cấu tôpô, phép đồng phôi

Hóa học & vật liệu

hiện tượng đồng hình

Xây dựng

phép đẳng cấu

Điện lạnh

sự đồng hình

Kỹ thuật chung

đẳng cấu
anti-isomorphism
phản đẳng cấu
central isomorphism
phép đẳng cấu trung tâm
composition of isomorphism
sự hợp thành các đẳng cấu
inner isomorphism
phép đẳng cấu trong
metric isomorphism
phép đẳng cấu metric
metric isomorphism
phép đẳng cấu mêtric
multiple isomorphism
phép đẳng cấu bội
outer isomorphism
phép đẳng cấu ngoài
topological isomorphism
phép đẳng cấu topo
topological isomorphism
phép đẳng cấu tôpô
đồng hình
crystallography isomorphism
đồng hình tinh thể
isomorphism t.
tính đồng hình
law of isomorphism
định luật đồng hình
tính đồng hình

Địa chất

tính đồng hình

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top