Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Isopical

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

cùng tướng
đẳng tướng đá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Isopical deposit

    trầm tích đồng tướng,
  • Isopiestic

    Tính từ: có cùng một áp lực, đẳng áp,
  • Isoplastic

    ghép đồng loại,
  • Isoplastic transplantation

    ghép mô đồng loại,
  • Isopleric line

    đường đẳng dung,
  • Isopleth

    đường đẳng trị, đường cong đẳng trị,
  • Isopluvial

    đẳng mưa,
  • Isopod

    / ´aisoupɔd /, Danh từ: (động vật học) động vật chân giống, động vật đẳng túc,
  • Isopodan

    Tính từ: (động vật học) có chân giống, đẳng túc,
  • Isopodous

    như isopodan,
  • Isopoly acid

    axit đồng đa,
  • Isopotential

    đẳng thế,
  • Isoprecipitin

    kết tủatố đồng loại,
  • Isoprenaline

    một loại thuốc chống giao cảm dùng làm giản đường thở trong bệnh suyễn hay các bệnh khác,
  • Isoprene

    / ´aisou¸pri:n /, Hóa học & vật liệu: ch2cch3chchoh, metyl butađien,
  • Isoprene rubber

    cao su izopen,
  • Isopressor

    tăng huyết áp cùng chừng mực,
  • Isoprofit

    Kinh tế: ĐỒng lợi nhuận, đồng lợi nhuận, isoprofit, đồng lợi nhuận
  • Isoprofit Curve

    Kinh tế: Đường đồng lợi nhuận, đường đồng lợi nhuận, isoprofit curve, đường đồng lợi...
  • Isopropamide

    một loài thuốc kìm hủy phó giao cảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top