Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Isotopic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸aisə´tɔpik/

Thông dụng

Tính từ

(hoá học) đồng vị

Chuyên ngành

Toán & tin

hợp luân

Kỹ thuật chung

đẳng hướng
isotopic medium
môi trường đẳng hướng
đồng vị
isotopic abundance
độ giàu đồng vị
isotopic abundance
độ nhiều đồng vị
isotopic analysis
sự phân tích đồng vị
isotopic exchange
sự trao đổi đồng vị
isotopic flux
dòng đồng vị
isotopic fuel
nhiên liệu cháy đồng vị
isotopic invariance
bất biến đồng vị
isotopic number
đồng vị số
isotopic spin
spin đồng vị
isotopic tracer
đồng vị đánh dấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top