Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Issuance

Nghe phát âm

Mục lục

/´isjuəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự phát; sự phát hành; sự cho ra
issuance of driving-licenses
sự cấp giấy phép lái xe
Sự phát ra, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự chảy ra
sự phát hành
sự phát ra

Kinh tế

phát hành
issuance of preferred stocks
sự phát hành cổ phần ưu tiên
note issuance (orpurchase) facility
thể thức phát hành (hay mua) tín phiếu
stock issuance
sự phát hành cổ phiếu
sự phát cấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top