Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

It

Mục lục

Thông dụng

Đại từ

Cái đó, điều đó, con vật đó
Trời, thời tiết...
it is raining
trời đang mưa
it is cold
thời tiết lạnh
it is holiday today
hôm nay là ngày nghỉ
what time is it? It is twenty past seven
mấy giờ rồi? - bảy giờ hai mươi
(không dịch)
it is very pleasant here
ở đây rất thú
it is easy to talk like that
nói như vậy rất dễ
it is too late to have remorse
bây giờ hối hận thì quá muộn
it is you who are the prettiest girl tonight
chính em là người con gái đẹp nhất đêm nay
it was in that morning that the murder happened
án mạng xảy ra chính vào sáng hôm ấy
Nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái)
how is your baby? it is very chubby
cháu bé nhà anh thế nào? - nó mũm mĩm lắm
Tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc sống nói chung
how is it with you
anh làm ăn thế nào?, anh sinh sống thế nào?
Viết tắt
Công nghệ thông tin ( Information technology)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top