Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Italic

Nghe phát âm

Mục lục

/i´tælik/

Thông dụng

Tính từ

Nghiêng (nói về chữ in)

Danh từ

( số nhiều) chữ in nghiêng

Chuyên ngành

Toán & tin

(kỹ thuật ) nghiêng; chữ nghiêng

Kỹ thuật chung

chữ nghiêng
italic type
kiểu chữ nghiêng
kiểu chữ nghiêng
nghiêng
italic character
ký tự in nghiêng
italic type
kiểu chữ nghiêng
nghiêng (chữ)

Xem thêm các từ khác

  • Italic character

    ký tự in nghiêng, ký tự italic,
  • Italic type

    kiểu chữ nghiêng,
  • Italicisation

    như italicization,
  • Italicise

    / i´tæli¸saiz /, như italicize,
  • Italicization

    Danh từ: (ngành in) sự in chữ nghiêng,
  • Italicize

    / i´tæli¸saiz /, Ngoại động từ: (ngành in) in nghiêng, Kỹ thuật chung:...
  • Italy

    /'itəli/, italy, officially the italian republic, is a southern european country. it comprises the po river valley, the italian peninsula and the two...
  • Itayose

    đến đồng thời,
  • Itch

    / it∫ /, Danh từ: sự ngứa; bệnh ngứa, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có cái gì,
  • Itch-mite

    / ´itʃmait /, danh từ, cái ghẻ,
  • Itch mite

    mạt ngứa,
  • Itchiness

    / ´itʃinis /, danh từ, tình trạng ngứa ngáy; tính làm ngứa,
  • Itching

    Tính từ: (thuộc) sự ngứa; làm ngứa, (thuộc) sự muốn; rất muốn,
  • Itchy

    / ´itʃi /, Tính từ: ngứa; gây ra chứng ngứa, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Item

    / 'aitəm /, Danh từ: khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục, tin tức; (từ lóng)...
  • Item (maintenance item)

    hạng mục (bảo dưỡng),
  • Item (reliability)

    bộ phận (độ tin cậy), cơ cấu,
  • Item code

    mã của các mục, mã các hạng mục,
  • Item design

    thiết kế mục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top