- Từ điển Anh - Việt
Itch
Nghe phát âmMục lục |
/it∫/
Thông dụng
Danh từ
Sự ngứa; bệnh ngứa
Sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có cái gì
Nội động từ
Ngứa
Rất mong muốn
Ngoại động từ
Làm cho ngứa
Quấy rầy; làm khó chịu
Chuyên ngành
Y học
ghẻ ngứa
Kỹ thuật chung
ngứa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- crawling , creeping , irritation , itchiness , prickling , psoriasis , rawness , tickle , aphrodisia , appetite , appetition , concupiscence , craving , eroticism , hankering , hunger , impulse , longing , lust , lustfulness , motive , passion , prurience , restlessness , urge , yearning , yen , appetence , appetency , thirst , wish , amativeness , erotism , libidinousness , pruriency , agitation , cacoethes , eczema , ferment , formication , prurigo , pruritus , psora , scabies , sycosis (barber's itch) , urtication
verb
- crawl , creep , irritate , prick , prickle , sting , tickle , titillate , ache , be impatient , burn , chafe , crave , hanker , have a yen for , hunger , long , lust , pant , pine , sigh , thirst , want , yearn , appetite , craving , desire , hankering , irritation , longing , scratching , sensation , tingling , urge , yearning , yen
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Itch-mite
/ ´itʃmait /, danh từ, cái ghẻ, -
Itch mite
mạt ngứa, -
Itchiness
/ ´itʃinis /, danh từ, tình trạng ngứa ngáy; tính làm ngứa, -
Itching
Tính từ: (thuộc) sự ngứa; làm ngứa, (thuộc) sự muốn; rất muốn, -
Itchy
/ ´itʃi /, Tính từ: ngứa; gây ra chứng ngứa, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Item
/ 'aitəm /, Danh từ: khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục, tin tức; (từ lóng)... -
Item/data item
mục, -
Item (maintenance item)
hạng mục (bảo dưỡng), -
Item (reliability)
bộ phận (độ tin cậy), cơ cấu, -
Item code
mã của các mục, mã các hạng mục, -
Item design
thiết kế mục, -
Item identifier
định danh mục, -
Item indexing
chỉ số hóa mục tin, chỉ số hoá mục tin, -
Item mark
nhãn mục tin, -
Item name
tên mục tin, -
Item number
số hiệu mặt hàng, -
Item selection
chọn mục, -
Item selector
bộ chọn phần mục, -
Item size
kích thước mục, cỡ khoản mục, -
Itemization
/ ˌaɪtəmaɪˈzeɪʃən /, Danh từ: sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món, sự ghi thành...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.