Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Itch

Nghe phát âm

Mục lục

/it∫/

Thông dụng

Danh từ

Sự ngứa; bệnh ngứa
Sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có cái gì
to have an itch for success
nóng lòng muốn thành công
the seven-year itch
sự khao khát "của lạ" sau khi lấy vợ lấy chồng được bảy năm

Nội động từ

Ngứa
Rất mong muốn
clock-watchers itch for the working day to end
những kẻ hay nhìn đồng hồ luôn mong cho ngày làm việc mau kết thúc

Ngoại động từ

Làm cho ngứa
Quấy rầy; làm khó chịu
to have an itching palm
khao khát có thật nhiều tiền

Chuyên ngành

Y học

ghẻ ngứa

Kỹ thuật chung

ngứa
dhobie itch
ngứa dhobie (một kiểu viêm da dị ứng)
itch mite
mạt ngứa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
crawling , creeping , irritation , itchiness , prickling , psoriasis , rawness , tickle , aphrodisia , appetite , appetition , concupiscence , craving , eroticism , hankering , hunger , impulse , longing , lust , lustfulness , motive , passion , prurience , restlessness , urge , yearning , yen , appetence , appetency , thirst , wish , amativeness , erotism , libidinousness , pruriency , agitation , cacoethes , eczema , ferment , formication , prurigo , pruritus , psora , scabies , sycosis (barber's itch) , urtication
verb
crawl , creep , irritate , prick , prickle , sting , tickle , titillate , ache , be impatient , burn , chafe , crave , hanker , have a yen for , hunger , long , lust , pant , pine , sigh , thirst , want , yearn , appetite , craving , desire , hankering , irritation , longing , scratching , sensation , tingling , urge , yearning , yen

Từ trái nghĩa

noun
dislike , hate , hatred
verb
dislike , hate

Xem thêm các từ khác

  • Itch-mite

    / ´itʃmait /, danh từ, cái ghẻ,
  • Itch mite

    mạt ngứa,
  • Itchiness

    / ´itʃinis /, danh từ, tình trạng ngứa ngáy; tính làm ngứa,
  • Itching

    Tính từ: (thuộc) sự ngứa; làm ngứa, (thuộc) sự muốn; rất muốn,
  • Itchy

    / ´itʃi /, Tính từ: ngứa; gây ra chứng ngứa, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Item

    / 'aitəm /, Danh từ: khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục, tin tức; (từ lóng)...
  • Item (maintenance item)

    hạng mục (bảo dưỡng),
  • Item (reliability)

    bộ phận (độ tin cậy), cơ cấu,
  • Item code

    mã của các mục, mã các hạng mục,
  • Item design

    thiết kế mục,
  • Item identifier

    định danh mục,
  • Item indexing

    chỉ số hóa mục tin, chỉ số hoá mục tin,
  • Item mark

    nhãn mục tin,
  • Item name

    tên mục tin,
  • Item number

    số hiệu mặt hàng,
  • Item selection

    chọn mục,
  • Item selector

    bộ chọn phần mục,
  • Item size

    kích thước mục, cỡ khoản mục,
  • Itemization

    / ˌaɪtəmaɪˈzeɪʃən /, Danh từ: sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món, sự ghi thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top