Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Itching

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) sự ngứa; làm ngứa
(thuộc) sự muốn; rất muốn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Itchy

    / ´itʃi /, Tính từ: ngứa; gây ra chứng ngứa, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Item

    / 'aitəm /, Danh từ: khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục, tin tức; (từ lóng)...
  • Item (maintenance item)

    hạng mục (bảo dưỡng),
  • Item (reliability)

    bộ phận (độ tin cậy), cơ cấu,
  • Item code

    mã của các mục, mã các hạng mục,
  • Item design

    thiết kế mục,
  • Item identifier

    định danh mục,
  • Item indexing

    chỉ số hóa mục tin, chỉ số hoá mục tin,
  • Item mark

    nhãn mục tin,
  • Item name

    tên mục tin,
  • Item number

    số hiệu mặt hàng,
  • Item selection

    chọn mục,
  • Item selector

    bộ chọn phần mục,
  • Item size

    kích thước mục, cỡ khoản mục,
  • Itemization

    / ˌaɪtəmaɪˈzeɪʃən /, Danh từ: sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món, sự ghi thành...
  • Itemize

    / ´aitə¸maiz /, Ngoại động từ: ghi thành từng khoản, ghi thành từng món, Toán...
  • Itemized

    / ´aitə¸maizd /, tính từ, ghi thành từng khoản, ghi thành từng món, Từ đồng nghĩa: adjective, particularized...
  • Itemized account

    bản thanh toán chi tiết từng mục, tài khoản chi tiết,
  • Itemized balance sheet

    bảng tổng kết tài sản chi tiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top