Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Itchy

Nghe phát âm

Mục lục

/´itʃi/

Thông dụng

Tính từ

Ngứa; gây ra chứng ngứa
to have itchy feet
ngứa chân, muốn đi đấy đi đó


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
tingling , prickling , crawly , crawling , tickling

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top