Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Iterate

Mục lục

/´itəreit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nhắc lại, nhắc đi nhắc lại
Làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại

Chuyên ngành

Toán & tin

nhắc lại, lặp lại

Kỹ thuật chung

nhắc lại
lặp lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
go over , emphasize , repeat , reiterate , restate , echo , retell

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top