Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Itinerate

Mục lục

/ai´tinə¸reit/

Thông dụng

Nội động từ

Đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Itineration

    Danh từ: sự đi hết nơi này đến nơi khác, sự lưu động,
  • Itn

    viết tắt, phần điểm tin của Đài truyền hình độc lập ( independent television news),
  • Itobaric

    đẳng áp,
  • Its

    / its /, Tính từ sở hữu: của cái đó, của điều đó, của con vật đó, Đại...
  • Its (intelligent transport system)

    hệ thống giao thông thông minh,
  • Its (international tanker service)

    dịch vụ tàu dầu quốc tế,
  • Itself

    / it´self /, Đại từ phản thân, số nhiều .themselves: bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản...
  • Itsy-bitsy

    / ´itsi´bitsi /, Tính từ: bé tí, tí tẹo,
  • Itt

    viết tắt, công ty điện thoại và điện tín quốc tế ( international telephone and telegraph corporation),
  • Itty-bitty

    / ´iti´biti /, như itsy-bitsy,
  • Itumescence compound

    hợp chất làm phồng, hợp chất làm trương,
  • Itv

    viết tắt, Đài truyền hình độc lập ( independent television),
  • Iucd

    viết tắt, vòng tránh thai ( intra-uterine contraceptive device),
  • Iumbar region

    vùng thắt lưng,
  • Iumbricoid

    dạng giun đũa,
  • Iump

    Toán & tin: bước nhảy; (máy tính ) sự chuyển lệnh // nhảy qua,
  • Iupt (international union of public transport)

    liên đoàn vận tải công cộng quốc tế,
  • Ivan

    Danh từ: anh lính i-van (người lính liên xô); người liên xô,
  • Ivd

    xem intravenous pyelogram .,
  • Ivied

    / ´aivid /, Tính từ: mọc đầy cây thường xuân, ivied walls, những bức tường mọc đầy cây thường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top