- Từ điển Anh - Việt
Jabber
Nghe phát âmMục lục |
/'dʒæbə/
Thông dụng
Danh từ
Lời nói lúng búng
Lời nói liến thoắng không mạch lạc; lời nói huyên thiên
Động từ
Nói lúng búng
Nói liến thoắng không mạch lạc; nói huyên thiên
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- babble , blather * , chatter , drivel , gab , go on and on , jaw , mumble , murmur , mutter , prate , ramble , run off at mouth , shoot the breeze * , talk , tattle , utter , yak , yap , blather , gabble , gibber , prattle , blabber , chitchat , clack , palaver , rattle , run on , chat , gibberish
noun
- blather , blatherskite , double talk , gabble , gibberish , jabberwocky , jargon , nonsense , prate , prattle , twaddle , babble , blab , blabber , chat , chitchat , palaver , small talk
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Jabber control
điều khiển lỗi truyền, -
Jabberer
/ ´dʒæbərə /, -
Jabiru
/ 'dʒæbiru: /, Danh từ: con cò (nhiệt đới), -
Jaborandi
/ ,ʤæbə'rændi /, Danh từ: (dược học) lá mao quả, cây chanh tím pilocarpus jaborandi, -
Jabot
/ 'ʒæbou /, Danh từ: ren, đăng ten (viền áo cánh đàn bà, ngực áo sơ mi đàn ông), -
Jacaranda
/ dʒækə'rændə /, Danh từ: (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin, cây lan dạ hương,... -
Jacinth
/ 'ʤæsinθ /, Danh từ: (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin, màu da cam, jaxin (ziriconi silicat), -
Jack
/ ʤæk /, Danh từ: quả mít, (thực vật học) cây mít, gỗ mít, (hàng hải) lá cờ ( (thường) chỉ... -
Jack, assembling
đế đỡ toàn bộ, -
Jack-a-dandy
/ ,dʒækə'dændi /, Danh từ: anh chàng ăn diện, anh chàng diện đúng mốt; công tử bột,... -
Jack-fish
/ 'dʒæk,fi∫ /, cá esox, cá măng con, -
Jack-horse
/ 'dʒækhɔ:s /, Danh từ: cái giá, bệ đỡ, -
Jack-in-office
/ 'dʒækin'ɔfis /, danh từ, viên chức nhỏ ra dáng ta đây quan trọng, -
Jack-in-the-box
/ 'jæk-in-'ðə-bɔks /, Danh từ: hộp hình nộm (có lò xo, khi mở nắp hộp thì hình nộm bật lên)... -
Jack-knife
/ 'ʤæk naif /, Danh từ: dao xếp (bỏ túi), (thể dục thể thao) kiểu gập người nhào xuống nước,... -
Jack-knife bridge
cầu nâng gập, -
Jack-knife door
cửa xếp, -
Jack-o'-lantern
/ 'dʒækə,læntən /, Danh từ: ma trơi, Đèn ma (quả bí moi ruột và khắc hình người... -
Jack-of-all-trades
con người bá nghệ, -
Jack-of-all trade rig
thiết bị đa dụng, thiết bị vạn năng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.