Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jack up price

Kinh tế

tăng giá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jack up price (to...)

    tăng giá,
  • Jack up the price

    cho giá cắt cổ,
  • Jack well

    giếng bơm kiểu cần giật,
  • Jack works

    băng tải gỗ, sự kéo gỗ, Địa chất: băng tải gỗ,
  • Jackal

    / 'dʒækɔ:l /, Danh từ: (động vật học) chó rừng, (nghĩa bóng) người làm những công...
  • Jackanapes

    / 'dʒækəneips /, Danh từ: kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo, người...
  • Jackaroo

    / 'dʒækəru: /, Danh từ: (từ lóng) người mới vào nghề,
  • Jackass

    / 'dʒækæs /, Danh từ: con lừa đực, (thường) người ngu đần, chàng ngốc, Từ...
  • Jackass-fish

    / 'dʒækæsfi∫ /, cá lượng,
  • Jackassery

    / 'dʒæk,æsəri /, Danh từ: sự ngu đần; sự ngu ngốc; sự ngớ ngẩn,
  • Jackbit

    đầu choòng, mũi khoan,
  • Jackblock construction

    xây dựng theo phương pháp nâng tầng,
  • Jackboot

    / 'dʒækbu:t /, Danh từ: giầy ống, ủng (cao đến trên đầu gối),
  • Jackdaw

    / 'dʒækdɔ /, Danh từ: (động vật học) quạ gáy xám,
  • Jackdrill

    / 'dʤækdril /, Kỹ thuật chung: búa đục đá, búa khoan,
  • Jacked

    có giắc cắm,
  • Jacked pile

    cọc nâng bằng kích,
  • Jacked space

    khoảng gia nhiệt, khoảng vỏ bọc,
  • Jacker

    / dʒækə(r) /,
  • Jackeroo

    / dʒækə'ru: /, Danh từ: (từ úc, (thông tục)) công nhân trẻ không có kinh nghiệm ở trạm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top