Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jacobin

Nghe phát âm

Mục lục

/'dʒækəbin/

Thông dụng

Danh từ

Thầy tu dòng Đô-mi-ních
Người theo phái Gia-cô-banh (thời cách mạng Pháp, 1789)
(động vật học) bồ câu thầy dòng (có lông xù ở gáy, trông giống (như) mũ thầy dòng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jacobinic

    / ,dʒækə'binik] /, tính từ, (thuộc) phái gia-cô-banh,
  • Jacobinical

    / ,dʒækə'binikəl /, như jacobinic,
  • Jacobinism

    / 'dʒækəbinizm /, danh từ, xu hướng chính trị gia-cô-banh (thời cách mạng pháp 1789),
  • Jacobinize

    / 'dʒækəbinaiz /, Ngoại động từ: giacôbanh hoá,
  • Jacobite

    / 'dʒækəbait /, Danh từ: người ủng hộ giêm ii (sau cách mạng 1688),
  • Jacobson canal

    ống jacobson,
  • Jacobson cartilage

    sụn jacobson,
  • Jacobson nerve

    dây thần kinh jacobson,
  • Jacobsoncanal

    ống jacobson,
  • Jacobsoncartilage

    sụnjacobson,
  • Jacobsonnerve

    dây thầnkinh jacobson,
  • Jaconet

    / 'dʒækənət /, Danh từ: vải jagan (một loại vải trắng mỏng),
  • Jacquard

    / dʒə'ka:d /, Danh từ: khung dệt dệt hoa, vải dệt hoa,
  • Jacquard fabric

    vải jăcca, vải jacquard, vải dệt hoa nổi,
  • Jacquard loom

    Danh từ: khung dệt jăcka, máy dệt hoa nổi, máy dệt jacquard,
  • Jacquard paper

    giấy jacquard,
  • Jactatio

    (sự) trằn trọc, (sự) vật vã củabệnh nhân,
  • Jactation

    / dʒæk'tei∫n /, danh từ, (y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Jactitation

    / 'ʤækti'teiʃn /, Danh từ: ( (pháp lý)) jactitation of marriage tội nhận xằng ai là chồng hoặc vợ...
  • Jaculiferous

    có lông gai, có gai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top