Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jacquard

Nghe phát âm

Mục lục

/dʒə'ka:d/

Thông dụng

Danh từ

Khung dệt dệt hoa
Vải dệt hoa

Xem thêm các từ khác

  • Jacquard fabric

    vải jăcca, vải jacquard, vải dệt hoa nổi,
  • Jacquard loom

    Danh từ: khung dệt jăcka, máy dệt hoa nổi, máy dệt jacquard,
  • Jacquard paper

    giấy jacquard,
  • Jactatio

    (sự) trằn trọc, (sự) vật vã củabệnh nhân,
  • Jactation

    / dʒæk'tei∫n /, danh từ, (y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Jactitation

    / 'ʤækti'teiʃn /, Danh từ: ( (pháp lý)) jactitation of marriage tội nhận xằng ai là chồng hoặc vợ...
  • Jaculiferous

    có lông gai, có gai,
  • Jacuzzi

    / ʤə'ku:zi /, Danh từ: bể tắm lớn có các tia nước nóng phun lên để xoa bóp cơ thể,
  • Jade

    / ʤeid /, Danh từ: ngọc bích, màu ngọc bích, ngựa tồi, ngựa già ốm, (đùa cợt) con mụ, con bé,...
  • Jade green

    Danh từ: màu xanh ngọc bích,
  • Jaded

    / 'dʒeidid /, Tính từ: mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức, chán ứ,...
  • Jadedly

    / 'dʒeididli /,
  • Jadedness

    / 'dʒeididnis /,
  • Jadeite

    / 'dʒeidait /, Danh từ: ngọc đổi màu, Địa chất: jadeit,
  • Jadeitic

    / dʒei'ditik /, Tính từ: thuộc ngọc đổi màu,
  • Jaeger

    / 'jeigə /, Danh từ: vải len jêgơ,
  • Jaeger-Steinwehr method

    phương pháp jaeger-steinwehr,
  • Jaffa

    / 'dʒæfə /, Danh từ: (thường) viết hoa loại cam lớn mọc ở ixraen,
  • Jag

    / dʒæg /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): bữa rượu, bữa chè chén, cơn say bí tỉ, Đầu...
  • Jag bolt

    bu lông ngạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top