Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Jain

    / dʒein /, Danh từ, cũng jaina: người theo đạo jana,
  • Jainism

    / 'dʒeinizm /, Danh từ: Đạo giai-na ( ấn Độ),
  • Jake

    / dʒeik /, Tính từ: (từ mỹ, (từ lóng)) thoả đáng, được,
  • Jakes

    / dʒeiks /, danh từ, nhà vệ sinh; nhà xí,
  • Jalap

    / 'dʒæləp /, Danh từ: (dược học) thuốc tẩy jalap, Hóa học & vật liệu:...
  • Jalap resin

    nhựajalap, nhựa cây khoai xổ ipomoea purga,
  • Jaloppy

    / dʒə'lɔpi /, như jalopy,
  • Jalopy

    / ʤə'lɔpi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) xe ô tô cọc cạch; máy bay ọp ẹp, Ô...
  • Jalousie

    / 'ʒælu:zi: /, Danh từ: bức mành, mành mành, Xây dựng: cửa là sách,...
  • Jalousie window

    tấm mành,
  • Jam

    bre & name / dʒæm /, Hình thái từ: Danh từ: mứt, Danh...
  • Jam-free

    không kẹt, không tắc nghẽn, không bị nhiễu,
  • Jam-jar

    / 'ʤæmʤɑ: /, Danh từ: lọ mứt, bình đựng mứt, Kinh tế: bình đựng...
  • Jam-nut

    / ´dʒæm¸nʌt /, Xây dựng: hãm chặt, Kỹ thuật chung: đai ốc,
  • Jam-packed

    / dʒæmpækt /, tính từ, quá đầy, quá chật, the room is jam-packed with the guests, căn phòng đông nghẹt người
  • Jam-tight site

    siết chặt đai ốc,
  • Jam-up

    / 'ʤæmʌp /, Danh từ: sự ùn lại, sự tắc nghẽn (người, xe cộ trên đường đi...), đình chỉ,...
  • Jam nut

    đai ốc hãm, đai ốc siết, đai ốc tự hãm, đai ốc khoá,
  • Jam session

    danh từ, mứt, danh từ, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, Đám đông chen chúc, đám đông...
  • Jam signal

    tín hiện nghẽn, tín hiệu nghẽn tắc, tín kiệu báo kẹt, tín hiệu tắc, tín hiệu nhiễu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top