Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jamble

Xây dựng

thanh dọc (khung cửa)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jamboree

    / ,dʒæmbə'ri: /, Danh từ: buổi chè chén; buổi liên hoan, Đại hội hướng đạo, Từ...
  • Jambs

    ,
  • James

    / dʒeimz /, Danh từ: (kinh thánh) thánh james-môn đồ và là người anh em của giêxu,
  • Jamesian

    / 'dʒeimziən /, Tính từ: (thuộc) henry james và những bài viết của ông,
  • Jameson, needle holder, straight

    kẹp kim jameson, thẳng,
  • Jamesonite

    Địa chất: jamsonit,
  • Jamin effect

    hiệu ứng jamin,
  • Jammable

    / dʒæməbl /,
  • Jammed

    / ʤæmd /, bị chèn, bị vướng, bị kẹt,
  • Jammer

    / 'dʤæmə /, Danh từ: (rađiô) đài làm nhiễu âm, Vật lý: nguồn gây...
  • Jammer finder

    bộ dò máy gây nhiễu,
  • Jammer oscillator

    bộ dao động gây nhiễu,
  • Jammer to Signal Ratio (JSR)

    tỷ số nhiễu trên tín hiệu,
  • Jamming

    / 'dʒæmiŋ /, Hóa học & vật liệu: sự làm kẹt, Điện: phá nhiễu,...
  • Jamming of brakes

    sự kẹt của bộ hãm, sự kẹt phanh,
  • Jamming signal

    tín hiệu nhiễu, tín hiệu phá rối, tín hiệu sự cố,
  • Jamming station

    đài phá rối, máy quấy rối,
  • Jamming transmitter

    máy phát loạn âm,
  • Jammy

    / 'dʒæmi /, Tính từ: có phết mứt, dễ dàng, a jammy job, một công việc dễ dàng
  • Jams

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top