- Từ điển Anh - Việt
Jangle
Mục lục |
/'dʒæηgl/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm
(từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm
Động từ
Kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu chói tai
(từ cổ,nghĩa cổ) tranh cãi ầm ĩ; cãi nhau om sòm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- babel , clang , clangor , clash , din , dissonance , hubbub * , hullabaloo * , jar , pandemonium , racket , rattle , reverberation , roar , tumult , uproar
verb
- chime , clank , clash , clatter , conflict , disaccord , discord , disharmonize , hit a sour note , jar , jingle , mismatch , rattle , vibrate , altercate , altercation , bicker , clang , dispute , hubbub , irritate , noise , quarrel , racket , reverberate , ring , uproar , wrangle
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Jangler
/ 'dʒæηglə /, -
Jangnara
, -
Janiceps
quái thai đôi một đầu hai mặt, -
Janissary
/ 'dʒænisəri /, như janizary, -
Janitor
/ 'dʒænitə /, Danh từ: như caretaker, Từ đồng nghĩa: noun, attendant... -
Janitorial
/ /ˈdʒæ.nə.tɜːriəl /, -
Janitorial service
sự tu bổ, -
Janitress
/ 'dʒænitris /, danh từ, nữ gác cổng, (từ mỹ) nữ trông nom nhà cửa trường học, -
Janizari
/ 'dʒænisəri /, Danh từ:, -
Janizary
/ 'dʒænizəri /, Danh từ: (sử học) vệ binh của vua thổ nhĩ kỳ, lính thổ nhĩ kỳ, (nghĩa bóng)... -
Jansen, bone rongeurs
kìm gặm xương jansen, -
Jansen-Gruenwald, forceps, bayonet-shape
kẹp jansen-gruenwald, hình lê, 200 mm, -
Jansen clause
điều khoản, -
Jansenism
/ ´dʒænsə¸nizəm /, danh từ, giáo phái gian-xen, -
Jansenist
/ 'dʒænsnist /, Danh từ: người theo giáo phái gian-xen, -
Jantzen's spinning rod extraction column
cột chiết jantzen có đệm kín quay, -
Jantzen column of acids and bases
cột jantzen tách axit và bazơ, -
January
/ 'ʤænjuəri /, Danh từ, viết tắt là .Jan: tháng giêng, Kinh tế: tháng... -
January barometer
phong vũ biểu tháng giêng, -
January effect
hiệu ứng tháng giêng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.