Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jape

Nghe phát âm

Mục lục

/dʒeip/

Thông dụng

Danh từ

(văn học) lời nói đùa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
gag , jest , quip , witticism , fool , jeer , joke , mock , prank , trick

Xem thêm các từ khác

  • Japer

    / dʒeipə /,
  • Japery

    / dʒeipəri /,
  • Japnese b encephalitis virus

    virút viêm não nhật bản b,
  • Japonic

    / dʒə'pɔnik /, như japanese,
  • Japonica

    / dʒə'pɔnikə /, Danh từ (thực vật học): cây lê nhật bản (thường) dùng để trang trí, cây hoa...
  • Jar

    / dʒa: /, Danh từ: vại, lọ, bình, (điện học) chai, leyden jar, chai lêđen, tiếng động chói tai;...
  • Jar Test

    thử nghiệm bằng lọ, một qui trình trong phòng thí nghiệm mô phỏng đơn vị đông đặc/ kết bông của một nhà máy xử lý...
  • Jar mill

    Địa chất: máy nghiền dùng trong phòng thí nghiệm, máy xay mẫu,
  • Jar molding machine

    máy dằn (làm) khuôn, máy làm khuôn rung,
  • Jar ramming machine

    máy dằn (làm) khuôn, máy làm khuôn rung,
  • Jardinieøre

    danh từ chậu hoa (để trang trí trong phòng hay để ở ngưỡng cửa),
  • JardiniÌre

    Danh từ: chậu hoa (để trang trí trong phòng hay để ở ngưỡng cửa),
  • Jarful

    / ´dʒa:ful /,
  • Jargon

    / 'ʤɑ:gən /, Danh từ: tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu, biệt ngữ, tiếng hót...
  • Jargonaphasia

    lời nói líu nhíu, lời nói líu nhíu.,
  • Jargonelle

    / 'ʤɑ:gə'nel /, Danh từ: (thực vật học) giống lê sớm, Kinh tế:...
  • Jargonise

    / 'dʤɑ:gənaiz /, Động từ: dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top