- Từ điển Anh - Việt
Jarring
Nghe phát âmMục lục |
/'ʤɑ:riɳ/
Thông dụng
Tính từ
Chói tai, nghịch tai, làm gai người
Làm choáng (óc...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)
Va chạm, xung đột, mâu thuẫn, bất đồng, không hoà hợp
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sự khoan rung
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự dằn
sự va đập
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- unharmonious , grating , rasping , clashing , harsh , loud , shrill , bumpy , rough , shaking , unsettling , agitating , disconcerting , uneven , bouncy , jouncy , jumpy , wobbly , crushing , smashing , jerky , rocky , staggering , jiggly , wiggly , dry , hoarse , raspy , raucous , scratchy , squawky , strident , discordant , dissonant , incongruous , rude
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Jarring machine
máy dằn (làm) khuôn, -
Jarring table
bàn khuôn đúc, bàn lắc, bàn rung, -
Jars
, -
Jarvey
/ ´dʒa:vi /, danh từ, người đánh xe ngựa thuê, -
Jasey
Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng): bộ tóc giả (bằng chỉ len), -
Jasmin
/ ʤæzmin /, danh từ, (thực vật học) cây hoa nhài, -
Jasmine
Danh từ: cây hoa nhài, màu vàng nhạt, -
Jasmine oil
dầu hoa nhài, -
Jason clause
điều khoản jason, -
Jaspe
Tính từ: màu sắc khác nhau; lốm đốm; lấm chấm; có vân đốm, -
Jaspe yarn
sợi jaspê, -
Jaspeire
Địa chất: jatpe, -
Jasper
/ 'dʒæspə /, Danh từ: ngọc thạch anh, jatpe, Nghĩa chuyên ngành: ngọc... -
Jaspery
Tính từ:, -
Jassid
Danh từ: bọ cánh giống, -
Jat
Danh từ: người inđô ariăng, -
Jato (jet-assisted take-off)
cất cánh nhờ động cơ phản lực, -
Jatropha
Danh từ: (thực vật) cây jatropha (cây cọc rào hay cây bả đậu). là loại cây cho dầu - dầu của... -
Jatropha manihot
cây sắn manihot,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.