Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Javelin

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒævlin/

Thông dụng

Danh từ

(thể dục,thể thao) cái lao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dart , harpoon , lance , spear , sport , weapon

Xem thêm các từ khác

  • Javelin-throwing

    Danh từ: (thể dục,thể thao) môn phóng lao,
  • Javelle water

    Danh từ, cũng javel .water: nước javen,
  • Javellization

    (phép) xử lý bằng dung dịch javel, khử khuẩn bằng dung dịch hypoclorit,
  • Jaw

    / dʒɔ: /, Danh từ: hàm, quai hàm, (số nhiều) mồm, miệng, (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng,...
  • Jaw-bone

    / 'ʤɔ:boun /, Danh từ: hàm, quai hàm, ( số nhiều) mồm, miệng, ( số nhiều) lối vào hẹp (thung...
  • Jaw-breaker

    / ´dʒɔ:¸breikə /, danh từ, (thông tục) từ khó đọc, từ khó phát âm,
  • Jaw-type steady

    lunét đỡ kiểu hàm,
  • Jaw breaker

    máy nghiền kiểu hàm nhai, máy nghiền kiểu nhai, Địa chất: máy nghiền nhai, máy đập hàm,
  • Jaw chiselling

    sự chặt thịt hàm,
  • Jaw chuck

    mâm cặp, mâm cặp vấu, mâm cặp chấu, mâm cặp vấu,
  • Jaw clutch

    bộ liên kết hàm, khớp vấu, bộ ly kết có móc, khớp vấu, khớp ly hợp vấu, khớp mỏ, khớp mỏ kẹp, spiral jaw clutch, khớp...
  • Jaw coupling

    khớp vấu,
  • Jaw crusher

    hàm nghiền (điều chế), máy nghiền nhai, máy nghiền kẹp hàm, Địa chất: máy nghiền nhai, máy...
  • Jaw crusher with inclined crushing chamber

    thiết bị đập vỡ kiểu va chạm,
  • Jaw jerk

    giật hàm dưới,
  • Jaw mandrel

    trục gá mang cam,
  • Jaw movement

    chuyển động hàm,
  • Jaw nut

    đai ốc khoá,
  • Jaw of pile

    đế cọc, đế cọc,
  • Jaw opening

    độ mở, cỡ miệng (êtô, kìm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top