Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jecorize

Y học

(sự) tạo cho thực phẩm có tính chất dầu cá, tạo tính dầu cá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jecur

    gan,
  • Jeep

    / dʒi:p /, Danh từ: xe jíp,
  • Jeepney

    xe đò nhỏ,
  • Jeer

    / dʒiə /, Danh từ: (hàng hải), ( (thường) ở số nhiều) dây kéo trục buồm dưới, lời chế nhạo,...
  • Jeerer

    / ´dʒiərə /,
  • Jeering

    / ´dʒiəriη /, danh từ, sự chế giễu, sự nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, raucous , taunting...
  • Jeeringly

    Phó từ: nhạo báng, giễu cợt,
  • Jeeves

    Danh từ: Đầy tớ trung thành; người thân tín,
  • Jehad

    / dʒihæd /, như jihad,
  • Jehovah

    / dʒi´houvə /, Danh từ: (kinh thánh) giê-hô-va, Đức chúa trời, jehovah's witness, (tôn giáo) nhân chứng...
  • Jehovah's witness

    Danh từ: người theo trào lưu chính thống (chấp nhận toàn bộ (kinh thánh) là đúng hoàn toàn),...
  • Jehu

    Danh từ: (đùa cợt) người đánh xe ngựa; người đánh xe ngựa phóng bạt mạng,
  • Jejun

    prefix. chỉ hổng tràng.,
  • Jejunal

    / dʒi´dʒu:nəl /, Y học: hỗng tràng, ruột chay,
  • Jejunal artery

    động mạch hổng tràng,
  • Jejunal biopsy

    sinh thiết hổng tràng,
  • Jejunal dumping

    (sự) tháo nhanh vào hồi tràng,
  • Jejunal ulcer

    loét hổng tràng,
  • Jejunal vein

    tĩnh mạch hỗng tràng,
  • Jejune

    / dʒi´dʒu:n /, Tính từ: tẻ nhạt, khô khan, không hấp dẫn, không gợi cảm, nghèo nàn, ít ỏi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top