Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jet engine


Mục lục

Kỹ thuật chung

động cơ phản lực
fan jet engine
động cơ phản lực cánh quạt
jet engine fuel
nhiên liệu động cơ phản lực
pulsating jet engine
động cơ phản lực dòng xung
thermal jet engine
động cơ phản lực nhiệt

Xây dựng

động cơ phản lực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
fanjet , pulsejet , ramjet , reaction engine , rocket , rocket motor , turbofan , turbojet , turboprop

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top